Board PLC Mitsubishi FX3U-14MT-6AD2DA
FX3U-14MT-6AD2DA
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC
-
690.000đ
-
445
-
- +
Board PLC Mitsubishi FX3U-14MT-6AD-2DA
8 ngõ vào NPN
6 ngõ ra Transistor
6 đầu vào analog( 3 ngõ vào 0-10V và 3 ngõ vào 0-20mA)
2 đầu ra analog (0-10V)
Cổng lập trình
kết nối (1x RS232, 1x RS485)
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
X0-X5 là ngõ vào xung tốc độ cao, nhận được 3 encoder AB, mặc định là 12K, có thể yêu cầu 100K
Y0-Y1 là ngõ ra xung tốc độ cao có thể lên đến 100K
Có vùng nhớ duy trì khi mất điện.
Nguồn cấp 24VDC.
Hỗ trợ mã hóa 16-bit
Hỗ trợ 3 loại ngắt.
RS485 hỗ trợ 4 giao thức truyền thông.
Hỗ trợ lệnh 1N, 2N, 3U
8000 step
Tính toán số thực
Kết nối HMI
Tốc độ quét 3000 steps/ 1ms
Input Power |
DC24 |
Number of steps |
8000 steps; 2 communication ports: 1 RS232 (DB9 serial port is communication port for the FX3u protocol 38400,7,E,1; 1 RS485 (485 selection) communication protocol can be set D8120). |
X input element |
X0-X27 DC24 input,Low level,X0-5 is a high-speed count input port (the Default is 12K, 100KHZ optional) |
Y output element |
Y0-Y11 for optimal relay output,relay output current 5A. 4 continuation electric apparatus 1 common end, altogether 3 common ends |
Analog input |
6 analog input, 12 bit precision, 3 channel analog input 0-10V, 3 channel analog input 0-20MA; read analog RD3A instruction |
Analog output |
2 analog output, 12 bit precision, output voltage: 0-10V. output analog voltage with WR3A instruction |
Intermediate relay |
M0-M3071, power-down save range can be set M0-M1023, the default M500-M1023 |
Step point |
S0-1023, power-down save range can be set S0-S1023, the default S500-S9999 |
100Ms timer |
T0-T199 Accumulated power-down saving T184-T199 |
10Ms timer |
T200-T249 Accumulated power-down saving T246-T249 |
1Ms timer |
T250-T383, where T250-255 is the cumulative type |
16-bit counter |
C0-C199, power-down save C100-C199 |
32-bit counter |
C200-C219, save the power-down C220-C234 |
32-bit high-speed counter |
C235-255; C235-C240 for the single-phase counter, not multiplier; C241-240 for the single-phase calculator, 2 octave; C2470249 for the dual-phase counter, not multiplier; C250-252 for dual-phase counter, ; C253-C255 for the dual-phase counter, 4 octave |
Register D |
D0-D7999, power-down save the range can be set D0-7999 |
Indirect addressing pointer V, Z |
V0-7, Z0-7 |
P The subroutine jump number |
P0-63 |
I interrupt |
X0-5 external interrupt, timer interrupt (1MS unit) counter interrupt |
Special M components |
M8000 run-time normally closed, M8002 power pulse, M8011 is 10Ms pulse, |
PHÁT XUNG TỐC ĐỘ CAO: FX3U
13 、 High speed pulse and pulse width modulation : Support and 8 pulse rushed | ||||||||||
out of the Y0-7 (PLSY, PLSV, PLSR, DRVA, DRVI, DSZR, ZRN, DVIT) or 6 way | ||||||||||
pulse width modulation Y0-5 (PWM), frequency 100K. | ||||||||||
pulse | Number of output pulses |
Output tag | Pulse disabled | Minimum output frequency |
Acceler ation / deceleration time |
DSZ R, DVIT direction |
The DVIT interrupt inputs the X address |
Origin return speed |
OPR creep speed |
ZRN Number of crawling pulses |
Y0 | D8132 | M8147 | M8141 | D8144 | D8145 | M8080 | D8080 | D8220 | D8090 | D8072 |
Y1 | D8134 | M8148 | M8142 | D8146 | D8147 | M8081 | D8081 | D8221 | D8091 | D8073 |
Y2 | D8136 | M8149 | M8143 | D8148 | D8149 | M8082 | D8082 | D8222 | D8092 | D8074 |
Y3 | D8138 | M8150 | M8144 | D8150 | D8151 | M8083 | D8083 | D8223 | D8093 | D8075 |
Y4 | D8140 | M8151 | M8145 | D8152 | D8153 | M8084 | D8084 | D8224 | D8094 | D8076 |
Y5 | D8142 | M8152 | M8146 | D8154 | D8155 | M8085 | D8085 | D8225 | D8095 | D8077 |
Y6 | D8166 | M8153 | M8155 | D8156 | D8157 | M8086 | D8086 | D8226 | D8096 | D8078 |
Y7 | D8168 | M8154 | M8156 | D8158 | D8159 | M8087 | D8087 | D8227 | D8097 | D8079 |
Board PLC Mitsubishi FX3U-14MT-6AD2DA
Board PLC Mitsubishi FX3U-14MT-6AD2DA
Board PLC Mitsubishi FX3U-14MT-6AD2DA